Việt
nhiễu tần số vô tuyến
nhiễu vô tuyến
tiếng ồn vô tuyến
Anh
radio noise
radio interference
radiofrequency interference
Đức
Funkgeräusch
hochfrequenzstörung
Funkrauschen
Pháp
bruit radioélectrique
radio noise /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Funkrauschen
[EN] radio noise
[FR] bruit radioélectrique
Funkgeräusch /nt/Đ_TỬ/
[VI] tiếng ồn vô tuyến
hochfrequenzstörung /f/Đ_TỬ/
[EN] radio interference, radio noise, radiofrequency interference
[VI] nhiễu vô tuyến, tiếng ồn vô tuyến, nhiễu tần số vô tuyến
radio noise /điện tử & viễn thông/