Việt
cao cả
cao thượng
thanh cao
cao qúi
cao quí
Đức
hochgesinnt
hochgesinnt /(Adj.)/
cao cả; cao thượng; cao quí; thanh cao;
hochgesinnt /a/
cao cả, cao thượng, cao qúi, thanh cao; ein hoch gesinnter Einfluß ảnh hưỏng được nâng cao;