Việt
hảo hạng
hạng tót
ỗ mức độ cao
Đức
hochgradig
hochgradig /(Adj.)/
ỗ mức độ cao;
hochgradig /I a/
hảo hạng, hạng tót; II adv ỏ mức độ cao; [một cách] cực kì, hết súc, vô cùng, rất, cực, tói.