hochkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
có thể mang lên;
có thể vác lên được;
đưa lên được;
giơ lên được;
ich krieg vor Schmerzen den Arm nicht hoch : tôi đau đến mức không thể nào nhấc cánh tay lên được (tiếng lóng) keinen [mehr]/einen hochkrie- gen : không cương (dương vật) được.