hochkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
có thể mang lên;
có thể vác lên được;
đưa lên được;
giơ lên được;
tôi đau đến mức không thể nào nhấc cánh tay lên được : ich krieg vor Schmerzen den Arm nicht hoch không cương (dương vật) được. : (tiếng lóng) keinen [mehr]/einen hochkrie- gen
hoch /|kÕn.nen (unr. V.; hat) (ugs.)/
có thể đi lên;
có thể trèo lên;
có thể mang lên;
có thể kéo lên;