Việt
Cảm biến cảm ứng
Anh
sensors
inductive
Đức
induktive
Sensoren
Blindleistung
Blindspannung
Induktive Druckgeber
Bộ cảm biến áp suất bằng cảm ứng
Induktive Druckaufnehmer
Máy tiếp nhận áp lực bằng cảm ứng
Magnetisch-induktive Durchflussmesser
Lưu lượng kế điện từ
Magn.-induktive Durchflussmesser
Máy đo lưu lượng dùng cảm ứng từ
Máy đo lưu lượng bằng cảm ứng từ
Blindleistung,induktive
[EN] reactive power, inductive
[VI] công suất cảm kháng
Blindspannung,induktive
[EN] reactive voltage, inductive
[VI] điện áp cảm kháng
Sensoren,induktive
[EN] sensors, inductive
[VI] Cảm biến cảm ứng