Việt
điện áp phản kháng
Anh
reactive voltage
Đức
Blindspannung
induktive
kapazitive
[EN] reactive voltage
[VI] Điện áp phản kháng
Blindspannung,induktive
[EN] reactive voltage, inductive
[VI] điện áp cảm kháng
Blindspannung,kapazitive
[EN] reactive voltage, capacitive
[VI] điện áp dung kháng
Blindspannung /f/ĐIỆN, V_LÝ/
[VI] điện áp phản kháng