Việt
Cảm biến điện dung
Anh
sensors
capacitive
Đức
kapazitive
Sensoren
Blindleistung
Blindspannung
Die HV-Leitungen und HV-Bauteile wirken bei dieser Messung wie kapazitive Widerstände.
Các dây dẫn điện áp cao và các bộ phận điện áp cao trong phép đo này hoạt động như điện trở-tụ điện.
Kapazitive Druckgeber
Bộ cảm biến áp suất bằng dung tính
Kapazitive Druckaufnehmer
Máy tiếp nhận áp lực bằng điện dung
Kapazitive Methode
Phương pháp điện dung
Phương pháp điện dung
Blindleistung,kapazitive
[EN] reactive power, capacitive
[VI] công suất dung kháng
Blindspannung,kapazitive
[EN] reactive voltage, capacitive
[VI] điện áp dung kháng
Sensoren,kapazitive
[EN] sensors, capacitive
[VI] Cảm biến điện dung