TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inkompressibel

không nén được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nén dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ép được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ép được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

inkompressibel

incompressible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

inkompressibel

inkompressibel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Außerdem muss der Filterkuchen näherungsweise inkompressibel sein.

Ngoài ra bã lọc phải hầu như không nén được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkompressibel /(Adj.) (Physik)/

không nén được; không ép được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inkompressibel /a/

không nén dược, không ép được.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inkompressibel /adj/HOÁ/

[EN] incompressible

[VI] không nén được