Việt
không nén được
không nén dược
không ép được.
không ép được
Anh
incompressible
Đức
inkompressibel
Außerdem muss der Filterkuchen näherungsweise inkompressibel sein.
Ngoài ra bã lọc phải hầu như không nén được.
inkompressibel /(Adj.) (Physik)/
không nén được; không ép được;
inkompressibel /a/
không nén dược, không ép được.
inkompressibel /adj/HOÁ/
[EN] incompressible
[VI] không nén được