TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

incompressible

không nén được

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

incompressible

incompressible

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

incompressible

inkompressibel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inkompressibel /adj/HOÁ/

[EN] incompressible

[VI] không nén được

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

incompressible

không nén được

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

incompressible

Resisting all attempts to reduce volume by pressure.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

incompressible

không nén được