Việt
dược dặt vào
được đặt vào
kèm theo đây
Đức
inliegend
inliegend /(Adj.) (Papierdt., bẹs. ôsterr.)/
được đặt vào; kèm theo đây (einliegend);
inliegend /I a/
dược dặt vào; II adv vói việc đưa vào.