TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intus

dv d trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw intus haben : thành ngữ này có hai nghĩa: đã hiểu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã nhận thức ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

intus

intus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) đã ăn uống

einen intus haben (ugs.)

say ngà ngà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etwas intus

haben

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intus /[ìntus]/

etw intus haben (ugs ): thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đã hiểu ra; đã nhận thức ra;

(b) đã ăn uống : einen intus haben (ugs.) : say ngà ngà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

intus /a/

dv d trong, bên trong; etwas intus haben 1, có gì trong đầu, hiểu; 2, có gì trong bụng.