Việt
etw intus haben : thành ngữ này có hai nghĩa: đã hiểu ra
đã nhận thức ra
Đức
intus
(b) đã ăn uống
einen intus haben (ugs.)
say ngà ngà.
intus /[ìntus]/
etw intus haben (ugs ): thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đã hiểu ra; đã nhận thức ra;
: (b) đã ăn uống say ngà ngà. : einen intus haben (ugs.)