Việt
khựyến khích
khích lệ
thúc đẩy
sự khuyên khích
sự khích lệ
sự thúc đẩy
Đức
inzentiv
inzentiv /(Adj.) (bildungsspr., Fachspr.)/
khựyến khích; khích lệ; thúc đẩy (anspomend, anreizend, antreibend);
Inzentiv /das; -s, -e (bildungsspr., Fachspr.)/
sự khuyên khích; sự khích lệ; sự thúc đẩy (Anreiz, Ansporn);