TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

irreversibel

không thuận nghịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắt thuận nghịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

irreversibel

irreversible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

irreversibel

irreversibel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

irreversibel

irréversible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim anschließenden Härten vernetzen die Duromere irreversibel.

Sau khi đã hóa rắn, quá trình kết mạng của nhựa nhiệt rắn sẽ không thể đảo ngược được.

Selbst eine kurzfristige Erwärmung über den Erweichungspunkt schädigt die äußere Gestalt irreversibel.

Ngay cả việc nung nóng nhanh trên điểm nóng chảy cũng làm hư hại hình dạng bên ngoài và không thể phục hồi lại được.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

irreversibel

irréversible

irreversibel

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irreversibel /(irreversibel) a/

(irreversibel) bắt thuận nghịch.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

irreversibel /adj/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] irreversible

[VI] không thuận nghịch

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

irreversibel /SCIENCE/

[DE] irreversibel

[EN] irreversible

[FR] irréversible

irreversibel /INDUSTRY-CHEM/

[DE] irreversibel

[EN] irreversible

[FR] irréversible