TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thuận nghịch

không thuận nghịch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không đảo ngược được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không thay đổi được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không đảo chiều

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không đảo chiều được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không đảo được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

không thuận nghịch

irreversible

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

irreverible

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 inconvertible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irreversible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 non-reversible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

non-reversible

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non-reversing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không thuận nghịch

irreversibel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht umkehrbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

irreversible

không đảo (chiều) được; không thuận nghịch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

irreversibel /adj/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] irreversible

[VI] không thuận nghịch

nicht umkehrbar /adj/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] irreversible

[VI] không thuận nghịch, không đảo chiều được

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

irreversible

không thuận nghịch

non-reversible

không thuận nghịch, không đảo chiều

non-reversing

không thuận nghịch, không đảo chiều

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Irreversible

không thuận nghịch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inconvertible

không thuận nghịch

 irreversible

không thuận nghịch

 non-reversible

không thuận nghịch

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

irreverible

không thuận nghịch (phản ứng)

irreversible

không đảo ngược được, không thuận nghịch, không thay đổi được