TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nicht umkehrbar

không thuận nghịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không đảo chiều được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nicht umkehrbar

irreversible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nicht umkehrbar

nicht umkehrbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Demgegenüber existieren auch irreversible Stoffwechselreaktionen, d. h., die katalysierte Reaktion ist enzymatisch nicht umkehrbar.

Mặt khác cũng có phản ứng chuyển hóa không đảo ngược, tức là các phản ứng enzyme xúc tác một chiều.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht umkehrbar /adj/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] irreversible

[VI] không thuận nghịch, không đảo chiều được