Việt
không thuận nghịch
không đảo chiều được
Anh
irreversible
Đức
nicht umkehrbar
Demgegenüber existieren auch irreversible Stoffwechselreaktionen, d. h., die katalysierte Reaktion ist enzymatisch nicht umkehrbar.
Mặt khác cũng có phản ứng chuyển hóa không đảo ngược, tức là các phản ứng enzyme xúc tác một chiều.
nicht umkehrbar /adj/V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] irreversible
[VI] không thuận nghịch, không đảo chiều được