TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thay đổi được

không đảo ngược được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không thuận nghịch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không thay đổi được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

không thay đổi được

irreversible

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Könnte es sein, daß die Unverrückbarkeit der Vergangenheit nur eine Täuschung ist?

Có thể nào sự không thay đổi được gì của quá khứ chỉ là ảo tưởng?

Wir kennen die Räume nicht, die vor uns liegen, wissen aber, daß wir nichts an ihnen ändern können.

Ta không biết gì về những căn phòng kế tiếp, nhưng biết rằng mình không thay đổi được gì hết ở những căn phòng ấy.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Could it be, the firmness of the past is just illusion?

Có thể nào sự không thay đổi được gì của quá khứ chỉ là ảo tưởng?

We do not know the rooms ahead, but we know we cannot change them.

Ta không biết gì về những căn phòng kế tiếp, nhưng biết rằng mình không thay đổi được gì hết ở những căn phòng ấy.

In the dead of night these cursed citizens wrestle with their bedsheets, unable to rest, stricken with the knowledge that they cannot change a single action, a single gesture.

Trong màn đêm tĩnh lặng, những kẻ phải gánh chịu lời nguyền này cứ trằn trọc trên giường, không yên, họ giày vò bởi biết rằng không thay đổi được chút gì trong hành động và cử chỉ của mình.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

irreversible

không đảo ngược được, không thuận nghịch, không thay đổi được