Việt
đẳng cấu
đẳng chu.
đẳng chu I so pho ne
die
Anh
isoperimetric
Đức
isoperimetrisch
Pháp
isopérimétrique
-, -n (Sprachw.)
đẳng âm. I.so.po.de , der
-n, -n (meist PL)
động vật chân giông, động vật đẳng túc (Assel).
isoperimetrisch /(Adj.) (Math.)/
đẳng chu I so pho ne; die;
-, -n (Sprachw.) : đẳng âm. I.so.po.de , der -n, -n (meist PL) : động vật chân giông, động vật đẳng túc (Assel).
isoperimetrisch /a (toán)/
[DE] isoperimetrisch
[VI] đẳng cấu
[FR] isopérimétrique