TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jmds

trông thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jmds

jmds

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einerSacheansichtigwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er erschrak, als er des Feuerscheins ansichtig wurde

ông ta giật nẩy minh khi nhìn thẩy ánh lửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds,einerSacheansichtigwerden /(geh.)/

trông thấy; nhìn thấy (ai, vật gì);

er erschrak, als er des Feuerscheins ansichtig wurde : ông ta giật nẩy minh khi nhìn thẩy ánh lửa.