TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jmdszustimmungeinholen

bít lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bịt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nút kín lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nút chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jmdszustimmungeinholen

jmdsZustimmungeinholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mir die Ohren mit Watte zugestopft

tôi đã dùng bông gòn nhét kín lỗ tai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdsZustimmungeinholen /xin phép ai. zu|stop.fen (sw. V.; hat)/

bít lại; bịt lại; nút kín lại; nút chặt;

ich habe mir die Ohren mit Watte zugestopft : tôi đã dùng bông gòn nhét kín lỗ tai.

jmdsZustimmungeinholen /xin phép ai. zu|stop.fen (sw. V.; hat)/

mạng (lỗ thủng);