Việt
xem juridisch
luật học
ngành luật
theo luật pháp
theo qui định của pháp luật
Đức
juristisch
juridisch; juristisch e Persón
nhà pháp luật; ~
juristisch /(Adj.)/
(thuộc) luật học; ngành luật;
theo luật pháp; theo qui định của pháp luật;
juristisch /a/
xem juridisch; juristisch e Persón nhà pháp luật; juristisch e Fakultät khoa luật, khoa pháp lí.