Việt
theo luật pháp
theo qui định của pháp luật
Đức
juristisch
Für einige, wie Acrylamid, Asbest und Ethylenoxid existieren sie bereits, allerdings noch ohne Rechtsverbindlichkeit.
Chúng đã xuất hiện đối với một số chất như acrylamide, amiăng và ethylenoxide, tuy nhiên chưa có tính bắt buộc theo luật pháp.
Die gesetzlichen Regelungen zu Verträgen sind allgemeingültig.
Các qui định theo luật pháp về hợp đồng có giá trị tổng quát.
juristisch /(Adj.)/
theo luật pháp; theo qui định của pháp luật;