Việt
vật liệu dạng hạt
Anh
granular material
Đức
körniges Material
Pháp
matériau granulaire
körniges Material /nt/XD/
[EN] granular material
[VI] vật liệu dạng hạt
körniges Material /TECH,BUILDING/
[DE] körniges Material
[FR] matériau granulaire