Việt
vật liệu dạng hạt
vặt liệu rời
Anh
granular material
loose goods
Đức
körniges Material
1. Warum muss die Rieselfähigkeit des Granulats überprüft werden?
1. Tại sao cần phải kiểm tra tính năng chảy của vật liệu dạng hạt?
Das Schüttgut wird über eine Ejektorsauglanze angesaugt und mittels Druckluft auf den Förderabscheider geblasen.
Đối với vật liệu dạng hạt có thể dùng ống hút phun (ống bơm phun, xyphong) để hút và dùng không khí nén thổi vào bộ tách lọc (xyclon).
vặt liệu rời, vật liệu dạng hạt
körniges Material /nt/XD/
[EN] granular material
[VI] vật liệu dạng hạt
granular material /xây dựng/