TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu dạng hạt

vật liệu dạng hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vặt liệu rời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

vật liệu dạng hạt

granular material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 granular material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loose goods

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

vật liệu dạng hạt

körniges Material

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1. Warum muss die Rieselfähigkeit des Granulats überprüft werden?

1. Tại sao cần phải kiểm tra tính năng chảy của vật liệu dạng hạt?

Das Schüttgut wird über eine Ejektorsauglanze angesaugt und mittels Druckluft auf den Förderabscheider geblasen.

Đối với vật liệu dạng hạt có thể dùng ống hút phun (ống bơm phun, xyphong) để hút và dùng không khí nén thổi vào bộ tách lọc (xyclon).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loose goods

vặt liệu rời, vật liệu dạng hạt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

körniges Material /nt/XD/

[EN] granular material

[VI] vật liệu dạng hạt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

granular material

vật liệu dạng hạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

granular material

vật liệu dạng hạt

 granular material /xây dựng/

vật liệu dạng hạt