TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kanzerogen

gây ung thư <y>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

gây ung thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kanzerogen

carcinogenic

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

kanzerogen

kanzerogen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

krebserzeugend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

karzinogen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

carcinogen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

krebserzeugend (kanzerogen), wenn sie Krebs hervorrufen oder die Krebshäufigkeit erhöhen können (Seite 35),

gây ung thư, khi chúng có thể gây ra bệnh ung thư hay tăng khả năng mắc bệnh ung thư (trang 35),

Nach den bisherigen Erfahrungen sind die meisten mutagenen Stoffe auch krebserzeugend (karzinogen bzw. kanzerogen) und umgekehrt.

Theo kinh nghiệm hiện nay thì phần lớn các chất biến đổi gen là chất gây bệnh ung thư và ngược lại.

Zahlreiche CKW sind als CMR-Stoffe eingestuft, weil sie für den Menschen cancerogen (kanzerogen, krebserzeugend), mutagen (erbgutverändernd) und reproduktionstoxisch (fortpflanzungsgefährdend) sind (Tabelle 1).

Rất nhiều hydrocarbon chlor hóa được xếp vào nhóm chất CMR (gây ung thư, đột biến hay làm suy giảm khả năng sinh sản) vì chúng gây ung thư (cancinogenic), gây đột biến (mutagenic) hay làm suy giảm khả năng sinh sản (toxic for reproduction) ở người (Bảng 1).

Từ điển Polymer Anh-Đức

carcinogenic

krebserzeugend, karzinogen, kanzerogen

kanzerogen

krebserzeugend, karzinogen, carcinogen, kanzerogen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kanzerogen /[kantsero'ge:n] (Adj.) (Med.)/

gây ung thư;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

kanzerogen

[EN] carcinogenic

[VI] gây ung thư < y>