TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây ung thư

Gây ung thư

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất gây ung thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất gây ung thư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gây ung thư

Carcinogen

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

carcinogenic

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

gây ung thư

Karzinogen

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krebserregend

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

kanzerogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krebserzeugend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kann Krebs erzeugen.

Có thể gây ung thư.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

K: Krebserzeugend

K: gây ung thư

Kann Krebs erzeugen

Có thể gây ung thư

Arzneistoffe, krebserzeugende;

Dược phẩm, gây ung thư

Verdacht auf krebserzeugende Wirkung

Nghi ngờ có tác động gây ung thư

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

karzinogen /a/

gây ung thư, [thuộc về] chất gây ung thư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kanzerogen /[kantsero'ge:n] (Adj.) (Med.)/

gây ung thư;

krebserzeugend /(Adj.)/

gây ung thư (karzino-, kanzerogen);

karzinogen /[kartsino'ge:n] (Adj.) (Med.)/

gây ung thư; (thuộc về) chất gây ung thư;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Krebserregend

[EN] carcinogenic

[VI] gây ung thư

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Karzinogen

[EN] Carcinogen

[VI] Gây ung thư