TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kapazitiv

dung tính

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính điện dung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

có điện dung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuộc về điện dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kapazitiv

capacitive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

capacitative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capacitance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kapazitiv

kapazitiv

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Näherungsschalter

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

kapazitiv

capacitif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v physikalischer Wirkungsweise (z.B. induktiv, kapazitiv, optisch, thermisch),

Nguyên lý hoạt động (thí dụ: cảm ứng, điện dung, quang, nhiệt)

Diese Sensoren arbeiten entweder piezo-elektrisch oder kapazitiv (Bild 4).

Những cảm biến này hoạt động bằng nguyên lý áp điện hoặc điện dung (Hình 4).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

kapazitiv

Điện dung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kapazitiv /(Adj.)/

thuộc về điện dung;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Kapazitiv

[EN] capacitive

[VI] dung tính, có điện dung

Näherungsschalter,kapazitiv

[EN] proximity switch, capacitive

[VI] Công tắc đến gần, loại điện dung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kapazitiv /adj/ĐIỆN/

[EN] capacitive

[VI] dung tính, có điện dung

kapazitiv /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] capacitance, capacitive

[VI] có điện dung, dung tính

kapazitiv /adj/PTN, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] capacitance

[VI] có điện dung

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

kapazitiv

[DE] kapazitiv

[VI] tính điện dung, dung tính

[EN] capacitive

[FR] capacitif

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kapazitiv /SCIENCE/

[DE] kapazitiv

[EN] capacitative

[FR] capacitif

kapazitiv /ENG-ELECTRICAL/

[DE] kapazitiv

[EN] capacitive

[FR] capacitif