Việt
dung tính
tính điện dung
có điện dung
thuộc về điện dung
Anh
capacitive
capacitative
capacitance
Đức
kapazitiv
Näherungsschalter
Pháp
capacitif
v physikalischer Wirkungsweise (z.B. induktiv, kapazitiv, optisch, thermisch),
Nguyên lý hoạt động (thí dụ: cảm ứng, điện dung, quang, nhiệt)
Diese Sensoren arbeiten entweder piezo-elektrisch oder kapazitiv (Bild 4).
Những cảm biến này hoạt động bằng nguyên lý áp điện hoặc điện dung (Hình 4).
Điện dung
kapazitiv /(Adj.)/
thuộc về điện dung;
Kapazitiv
[EN] capacitive
[VI] dung tính, có điện dung
Näherungsschalter,kapazitiv
[EN] proximity switch, capacitive
[VI] Công tắc đến gần, loại điện dung
kapazitiv /adj/ĐIỆN/
kapazitiv /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] capacitance, capacitive
[VI] có điện dung, dung tính
kapazitiv /adj/PTN, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] capacitance
[VI] có điện dung
[DE] kapazitiv
[VI] tính điện dung, dung tính
[FR] capacitif
kapazitiv /SCIENCE/
[EN] capacitative
kapazitiv /ENG-ELECTRICAL/