Việt
có điện dung
dung tính
Anh
capacitance
capacitive
Đức
kapazitiv
kapazitiv /adj/PTN, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] capacitance
[VI] có điện dung
kapazitiv /adj/ĐIỆN/
[EN] capacitive
[VI] dung tính, có điện dung
kapazitiv /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] capacitance, capacitive
[VI] có điện dung, dung tính