TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

katalysieren

xúc tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

katalysieren

catalyze

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to catalyse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to catalyze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

katalysieren

katalysieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

katalysieren

catalyser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hydrolasen katalysieren die Spaltung von Bindungen unter Anlagerung eines Wassermoleküls.

Hydrolase xúc tác quá trình tách một kết nối qua sự kết hợp một phân tử nước.

Isomerasen katalysieren intramolekulare Umwandlungen von Molekülen ohne Veränderung der Summenfomel.

Isomerase xúc tác biến đổi phân tử nội sinh mà không thay đổi công thức phân tử

Transferasen katalysieren die Übertragung von Molekülgruppen von einem Substrat auf ein anderes.

Transferase xúc tác cho sự chuyển giao nhóm phân tử chất nền sang nhóm khác.

Lyasen katalysieren die Bildung von Bindungen durch Anlagerung von Molekülgruppen an Doppelbindungen.

Lyase xúc tác cho sự hình thành các nối kết bằng cách bổ sung các nhóm phân tử của liên kết đôi.

Oxidoreduktasen katalysieren Redoxreaktionen, bei denen ein Molekül oxidiert und ein anderes reduziert wird.

Oxidoreductase xúc tác cho phản ứng Redox, theo đó một phân tử bị oxy hóa và một phân tử khác bị giảm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

katalysieren /(sw. V.; hat) (Chemie)/

xúc tác;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

katalysieren /vt/C_DẺO/

[EN] catalyze

[VI] xúc tác

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

katalysieren /INDUSTRY-CHEM/

[DE] katalysieren

[EN] to catalyse; to catalyze

[FR] catalyser

Từ điển Polymer Anh-Đức

catalyze

katalysieren