Việt
nguyên nhân
thuộc về nguyên nhân
động từ nguyên nhân
Đức
kausativ
kausativ /(Adj.)/
(bildungsspr ; Sprachw ) thuộc về nguyên nhân (veranlassend);
Kausativ /[’kauzati:f], das; -s, -e (Sprachw.)/
động từ nguyên nhân;
kausativ /a (văn phạm)/
thuộc về] nguyên nhân; - es Verb động từ nguyên nhân.