Việt
đai hình thang
cu roa hình thang
Dây đai hình thang
Dây đai chữ V
Dây đai thang
đai thang hình V
curoa
đai thang hình chữ V
Dây đai hình V
có hình nêm
dạng hình nêm.
dày cu -roa
dây cu-roa có mặt cắt hình thang
Anh
V-belt
V-belts
vee belt
Đức
Keilriemen
Anwendung (Bild 5): Beimischung in Reifen, Wasserschläuche, Dichtungen, Keilriemen.
Ứng dụng (Hình 5): Nguyên liệu trộn trong lốp xe, ống mềm dẫn nước, đệm kín, dây đai thang chữ V (cu roa).
Đai thang
Weitere Anwendungen sind Fördergurte, Schuhsohlen und Keilriemen.
Các ứng dụng khác là băng tải, đế giày và dây cua-roa.
Keilriemen werden beispielsweise mit Glasfasern, Autoreifen mit Stahlfasern verstärkt.
dây cua-roa được gia cường với sợi thủy tinh, lốp xe ô tô với sợi thép.
Beispiele für Mehrschicht-Kautschukteile sind Fahrzeugreifen, Keilriemen und Transportbänder.
Thí dụ về sản phẩm cao su nhiều lớp là lốp xe ô tô, dây cua-roa và băng tải.
Keilriemen /der (Technik)/
dây cu-roa có mặt cắt hình thang; đai hình thang;
keilriemen /a/
có hình nêm, dạng hình nêm.
Keilriemen /m -s, =/
dày cu -roa;
[VI] curoa, đai thang hình chữ V
[EN] V-belt
[VI] Dây đai hình V
[VI] Đai hình thang (Curoa hình thang)
Keilriemen /m/CNSX, KT_LẠNH/
[EN] V-belt, vee belt
[VI] đai hình thang
Keilriemen /m/ÔTÔ, C_DẺO/
Keilriemen /m/CT_MÁY/
[EN] vee belt
Keilriemen /m/CƠ/
v-belt
[VI] Dây đai thang, đai thang hình V, cu roa hình thang
[VI] Dây đai chữ V, đai hình thang
[VI] Dây đai hình thang, cu roa hình thang
[EN] V-belts