TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

keimfrei machen

sanitize

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

sterilize/sanitize

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

keimfrei machen

keimfrei machen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

sterilisieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch Sterilfiltration lassen sich hitzeempfindliche Flüssigkeiten und Gase keimfrei machen.

Bằng lọc vô trùng, các chất lỏng nhạy cảm với nhiệt và các loại khí có thể được tiệt trùng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

sanitize

keimfrei machen, sterilisieren

sterilize/sanitize

sterilisieren, keimfrei machen