TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

keinerlei

không mảy may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tịnh vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inv không một chút nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không một chút nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

keinerlei

keinerlei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Harze haben eine ausreichende Festigkeit, sind leicht zu bearbeiten und haben im Gegensatz zu Holz keinerlei Neigung zur Rissbildung.

Nhựa có độ bền trungbình, dễ gia công và không có nguy cơ rạn nứt như gỗ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser Kunde hat keinerlei Bindung zum Unternehmen.

Nhóm khách hàng này không gắn kết với doanh nghiệp.

Damit besteht zwischen Gaspedal und Drosselklappe keinerlei mechanische Verbindung mehr (Drive by wire).

Vì vậy, bàn đạp ga không còn kết nối cơ học trực tiếp với van bướm ga (drive by wire = chạy bằng dây điện).

CBS-System. Es ist eine servo-mechanische Einrichtung, die keinerlei elektrische Komponenten besitzt.

Hệ thống CBS là một thiết bị trợ lực cơ học, hoàn toàn không có thành phần điện.

Da bei einer ruhenden Hochspannungsverteilung keinerlei bewegte, mechanische Teile benötigt werden, sind derartige Anlagen verschleißfrei und stö- rungssicher.

Kỹ thuật phân phối cao áp tĩnh không có chi tiết chuyển động cơ học nên ít phải bảo dưỡng và không hư hỏng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keinerlei Anstrengungen machen

không nỗ lực chút nào

das hat keinerlei Wirkung

cái đó không có tác dụng gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf keinerlei Weise

hoàn toàn không may, tịnh vô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keinerlei /(unbest Gattungsz.; indekl.)/

không một chút nào; không mảy may; tịnh vô;

keinerlei Anstrengungen machen : không nỗ lực chút nào das hat keinerlei Wirkung : cái đó không có tác dụng gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keinerlei /a/

inv không một chút nào, không mảy may, tịnh vô; auf keinerlei Weise hoàn toàn không may, tịnh vô.