Việt
làm quen
Đức
kennenlernen
Daß sie ihre Gemälde in der Züricher Galerie ausstellen wird, daß sie in der kleinen Bücherei von Fribourg ihren Mann kennenlernen wird.
Làm sao bà biets được rằng mình sẽ lại trưng bày tranh ở phòng tranh ở Zurich, rằng sẽ quen ông chồng tại một thư viện nhỏ ở Fribourg.
kennenlernen /(sw. V.; hat)/
làm quen;