Việt
bắt cóc
Đức
kidnappen
das Kind wurde gekidnappt
đứa bé đã bị bắt cóc.
kidnappen /[ kitnepn] (sw. V.; hat)/
bắt cóc (thường để tống tiền hay làm áp lực);
das Kind wurde gekidnappt : đứa bé đã bị bắt cóc.