Việt
leo lên
trèo lên.
trèo lên
động từ klimmen ở thi Präteritum - Konjunktiv n
leo lồn
Đức
klimmen
hinaufklettern
~ klimmen
klimmen /['klimon] (st., auch: SW. V.; ist) (geh.)/
leo lên; trèo lên (một cách khó nhọc);
klimmen /ở thì Präte ritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít). klõm .me/
động từ klimmen ở thi Präteritum - Konjunktiv n (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít);
klimmen /vi (s)/
leo lên, trèo lên.
hinaufklettern,~ klimmen /vi (s)/
trèo lên, leo lồn; hinauf