TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klimmen

leo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trèo lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trèo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động từ klimmen ở thi Präteritum - Konjunktiv n

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ klimmen

trèo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leo lồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

klimmen

klimmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ klimmen

hinaufklettern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ klimmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klimmen /['klimon] (st., auch: SW. V.; ist) (geh.)/

leo lên; trèo lên (một cách khó nhọc);

klimmen /ở thì Präte ritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít). klõm .me/

động từ klimmen ở thi Präteritum - Konjunktiv n (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klimmen /vi (s)/

leo lên, trèo lên.

hinaufklettern,~ klimmen /vi (s)/

trèo lên, leo lồn; hinauf