Việt
keng! cách!
leng keng
Đức
kling
klang
mit Kling und Klang (ugs.)
với nhạc kèn rộn rã.
kling /[kliTj] (Interj.)/
keng! cách!;
kling,klang /(Interj.)/
leng keng;
mit Kling und Klang (ugs.) : với nhạc kèn rộn rã.