TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klinisch

lâm sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh viện thực hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh khoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn ra trong bệnh viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trong bệnh viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

klinisch

klinisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Patient ist klinisch tot

bệnh nhân đã chết lâm sàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

[ein klinisch es Krankenhaus]

xem

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klinisch /(Adj.) (Med.)/

diễn ra trong bệnh viện; ở trong bệnh viện;

klinisch /(Adj.) (Med.)/

(thuộc về) lâm sàng;

der Patient ist klinisch tot : bệnh nhân đã chết lâm sàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klinisch /a/

thuộc về] lâm sàng, bệnh viện thực hành, bệnh khoa; [ein klinisch es Krankenhaus] xem Klinik.