Việt
một cách sáng suốt
một cách khôn ngoan
một cách chín chắn
thông minh
sáng suốt
khôn ngoan
chín chắn.
Đức
kluglich
klüglich
klüglich /adv/
một cách] thông minh, sáng suốt, khôn ngoan, chín chắn.
kluglich /(Adv.) (geh.)/
một cách sáng suốt; một cách khôn ngoan; một cách chín chắn (wohlweislich);