Việt
kêu răng rắc
kêu lạo xạo
kêu ken két
kêu kèn kẹt
kêu cút kít.
Đức
knuschen
knuschen /vi/
kêu răng rắc, kêu lạo xạo, kêu ken két, kêu kèn kẹt, kêu cút kít.