TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

kombiniert

combined

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kombiniert

gemischt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kombiniert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kombiniert

mixte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Bolzen- und Zahnführung kombiniert

Kết hợp hai kiểu dẫn chốt và dẫn răng

Beide Systeme können miteinander kombiniert werden.

Hai hệ thống này có thể được phối hợp với nhau.

Beide Systeme können miteinander kombiniert werden.

Hai hệ thống cũng có thể được kết hợp với nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mehrfach- und Zweistationen kombiniert

Phối hợp máy nhiều trạm và hai trạm

Häufig werden beide Möglichkeiten kombiniert.

Cả hai khả năng thường được kết hợp với nhau.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gemischt,kombiniert /IT-TECH/

[DE] gemischt; kombiniert

[EN] combined

[FR] mixte