TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kon

dạng số nhiều của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh mục hàng hóa vận chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ tài khoản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ kế toán tài khoản khách hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng tài khoản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số dư tài khoản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính có thể rút lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính có thể co lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ điểu tốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản’ xuất hàng loạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn xe quân sự hộ tông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Silicon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất hữu cơ si-lic

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kon

Kon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kon /ten/

dạng số nhiều của danh từ;

Kon /ten.ten (PL) (Seew.)/

danh mục hàng hóa vận chuyển;

Kon /to .buch, das (Buchf.)/

sổ tài khoản; sổ kế toán tài khoản khách hàng (ở ngân hàng);

Kon /to .Stand, der/

tình trạng tài khoản; số dư tài khoản;

Kon /.trak.ti.li.tăt, die; - (Med.)/

tính có thể rút lại; tính có thể co lại;

Kon /.trol.ler, der; -s, - [engl. conttoller] (Technik)/

bộ điểu tốc; bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy);

kon /fek.ti.o.nie.ren (sw. V.; hat)/

sản’ xuất hàng loạt;

Kon /voi [kon'voy], der; -s, -s/

(bes Milit ) đoàn xe (hay tàu) quân sự hộ tông;

Kon /voi [kon'voy], der; -s, -s/

đoàn xe; đoàn tàu;

kon /[zili'kom], (Fachspr.:) Silicon, das; - s, -e (Chemie)/

Silicon; chất hữu cơ si-lic;