Việt
chia buồn
tỏ lòng chia buồn
bày tô nỗi phân ưu.
phân ưư
Đức
kondolieren
sie hat ihm zum Tode seines Vaters kondoliert
bà ấy đẩ chia buồn với anh ta về sự qua đời của người cha.
kondolieren /[kondo'li-ran] (sw. V.; hat)/
chia buồn; phân ưư;
sie hat ihm zum Tode seines Vaters kondoliert : bà ấy đẩ chia buồn với anh ta về sự qua đời của người cha.
kondolieren /vi/
chia buồn, tỏ lòng chia buồn, bày tô nỗi phân ưu.