TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kondolieren

chia buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ lòng chia buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày tô nỗi phân ưu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân ưư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kondolieren

kondolieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat ihm zum Tode seines Vaters kondoliert

bà ấy đẩ chia buồn với anh ta về sự qua đời của người cha.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kondolieren /[kondo'li-ran] (sw. V.; hat)/

chia buồn; phân ưư;

sie hat ihm zum Tode seines Vaters kondoliert : bà ấy đẩ chia buồn với anh ta về sự qua đời của người cha.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kondolieren /vi/

chia buồn, tỏ lòng chia buồn, bày tô nỗi phân ưu.