TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konfliktfrei

không xung đột

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mâu thuẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tranh chấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngại va chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngại xung đột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích va chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

konfliktfrei

conflict free

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conflict-free

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

konfliktfrei

konfliktfrei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konfliktscheu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

konfliktfrei

exempt de lien avec un conflit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sans conflit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konfliktfrei /(Adj.)/

không xung đột; không mâu thuẫn; không tranh chấp;

konfliktfrei,konfliktscheu /(Adj.)/

ngại va chạm; ngại xung đột; không; thích va chạm;

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

konfliktfrei

[DE] konfliktfrei

[VI] không xung đột

[EN] conflict-free

[FR] sans conflit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

konfliktfrei /ENERGY-MINING/

[DE] konfliktfrei

[EN] conflict free

[FR] exempt de lien avec un conflit