TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

korreliert

có tương quan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

korreliert

correlated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

korreliert

korreliert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da die molare Masse eines Nukleinsäuremoleküls mit seiner Länge in Basen bzw. bei doppelsträngigen Molekülen in Basenpaaren (bp) korreliert, gibt die Wanderungsstrecke im Gel Aufschluss über die Länge der Fragmente.

Vì khối lượng phân tử gam của một phân tử nucleic acid tương quan chặt chẽ với chiều dài tính bằng base hay ở mạch đôi bằng cặp base, nên có thể tính được chiều dài của các đoạn từ khoảng đường di chuyển trong gel.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

korreliert /adj/TOÁN/

[EN] correlated

[VI] có tương quan