TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tương quan

có tương quan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có tương quan

correlated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có tương quan

korreliert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In den elektrischen Leitern stehen Spannung, Strom, Leistung und Widerstand in gesetzmäßigem Zusammenhang zueinander.

Trong một vật dẫn điện, điện áp, dòng điện, công suất và điện trở có tương quan với nhau heo định luật.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

korreliert /adj/TOÁN/

[EN] correlated

[VI] có tương quan