TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

korrodiert

corroded

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rusty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

korrodiert

korrodiert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rostig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

korrodiert

corrodé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rouillé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Naturstein, Beton, Keramik und Glas werden von Mikroorganismen ebenfalls korrodiert.

Đá thiên nhiên, bê tông, gốm sứ và thủy tinh cũng bị vi sinh vật ăn mòn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verkabelung beschädigt/Stecker korrodiert

Đường dây cáp hỏng/Giắc cắm bị gỉ

v Zustand der Bremse, z.B. ausgeschlagen, schwergängig, beschädigt, korrodiert

Tình trạng hệ thống phanh, thí dụ như bị hao mòn, phản ứng chậm, bị hư, bị rỉ sét

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

leicht korrodiert, mit gleichmäßigen Rostnarben

hoen gỉ nhẹ, với các vết hoen đều đặn

geringe Ablagerungen oder leicht korrodiert

ít đóng bẩn hoặc hoen gỉ nhẹ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

korrodiert,rostig /INDUSTRY-METAL/

[DE] korrodiert; rostig

[EN] corroded; rusty

[FR] corrodé; rouillé