TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rouillé

corroded

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rusty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rouillé

korrodiert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rostig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rouillé

rouillé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rouillée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

corrodé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Clé rouillée

Chìa khóa gỉ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corrodé,rouillé /INDUSTRY-METAL/

[DE] korrodiert; rostig

[EN] corroded; rusty

[FR] corrodé; rouillé

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rouillé,rouillée

rouillé, ée [Ruje] adj. 1. BỊ gỉ, bị han, bị han gỉ. Clé rouillée: Chìa khóa gỉ. 2. BỊ bệnh gỉ (cây). 3. Bóng Cùn đi, han gỉ đi (do thiếu luyện tập). Jambes rouillées: Những dôi chân cùn di. Mémoire rouillée: Trí nhớ cùn di.