Anh
corroded
rusty
Đức
korrodiert
rostig
Pháp
rouillé
rouillée
corrodé
Clé rouillée
Chìa khóa gỉ.
corrodé,rouillé /INDUSTRY-METAL/
[DE] korrodiert; rostig
[EN] corroded; rusty
[FR] corrodé; rouillé
rouillé,rouillée
rouillé, ée [Ruje] adj. 1. BỊ gỉ, bị han, bị han gỉ. Clé rouillée: Chìa khóa gỉ. 2. BỊ bệnh gỉ (cây). 3. Bóng Cùn đi, han gỉ đi (do thiếu luyện tập). Jambes rouillées: Những dôi chân cùn di. Mémoire rouillée: Trí nhớ cùn di.