Pháp
rouillé
rouillée
Clé rouillée
Chìa khóa gỉ.
rouillé,rouillée
rouillé, ée [Ruje] adj. 1. BỊ gỉ, bị han, bị han gỉ. Clé rouillée: Chìa khóa gỉ. 2. BỊ bệnh gỉ (cây). 3. Bóng Cùn đi, han gỉ đi (do thiếu luyện tập). Jambes rouillées: Những dôi chân cùn di. Mémoire rouillée: Trí nhớ cùn di.